Hãy đến với CPILS, trường Anh ngữ ESL tốt nhất Philippines!
Hãy tham gia khóa học tại CPILS, trường anh ngữ tốt nhất tại Philippines!
"Quality Guaranteed"
Khóa học này nhằm mục đích giúp cải thiện khả năng tiếng anh của học viên bao hàm tất cả các kỹ năng, bằng cách sử
dụng tiếng anh thực tế trong cuộc sống hằng ngày, giúp học viên tập trung vào nhu cầu và sở thích của mình.
Thứ hai hàng tuần
Tất cả các trình độ
Period | Subject | Class Size |
Time Mon~Thu |
Time Fri |
---|---|---|---|---|
1 | Everyday English | 1:1 | 45mins | 45mins |
2 | Intensive Reading | 1:1 | 45mins | 45mins |
3 | Speaking & Pronuciation | 1:1 | 45mins | 45mins |
4 | Cooperative Learning | 1:4 | 45mins | 45mins |
5 | Cooperative Learning | 1:4 | 45mins | 45mins |
6 | General English | 1:12 | 45mins | 45mins |
7 | General English | 1:12 | 45mins | 45mins |
8 | Listening Class | 1:15 | 45mins | - |
9 | Special Classes | Group | 45mins | - |
Period | Subject | Class Size |
Time Mon~Thu |
Time Fri |
---|---|---|---|---|
1 | Everday English | 1:1 | 45mins | 45mins |
2 | Intensive Reading | 1:1 | 45mins | 45mins |
3 | Speaking & Pronunciation | 1:1 | 45mins | 45mins |
4 | Vocabulary Improvement | 1:1 | 45mins | 45mins |
5 | Cooperative Learning | 1:4 | 45mins | 45mins |
6 | Cooperative Learning | 1:4 | 45mins | 45mins |
7 | General English | 1:12 | 45mins | 45mins |
8 | Listening Class | 1:15 | 45mins | - |
9 | Special Classes | Group | 45mins | - |
Lưu ý : những học viên ở trình độ 1 và 2 sẽ được chuyển sang lớp 1:2 thay vì lớp 1:12.
Tiếng anh tổng quát (lớp 1:2, giáo viên người Philippines) : những lớp này được thiết kế đặc biệt dành riêng học học viên trình độ 1 và 2. Phương pháp này tập trung tiếp cân vào sự phát triển cả 4 kỹ năng qua việc trình độ và nền tảng ngang nhau .Học viên có được những trải nghiệm hữu ích trong các đoạn hội thoại và thực hiện chỉnh sửa với bạn cùng lớp.
Time | Mon ~ Thu |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |
16:10 ~ 16:55 | Tiết 9 |
16:55 ~ 17:55 | Ăn tối |
Time | Fri |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |