Hãy đến với CPILS, trường Anh ngữ ESL tốt nhất Philippines!
Hãy tham gia khóa học tại CPILS, trường anh ngữ tốt nhất tại Philippines!
"Attaining Goals"
Khóa học giúp học viên tiếp cận với chương trình của TOEFL. Được thiết kế để hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu đề ra và phát triển
4 kỹ năng cần thiết để chinh phục điểm TOEFL, giúp học viên dễ dàng ứng tuyển vào các trường đại học, tìm kiếm việc làm ở
nước ngoài, hoặc bổ sung giấy tờ liên quan đến việc định cư.
Thứ 2 hàng tuần
Ít nhất 4 tuần
CPILS Level 3H+ / Pre-Intermediate / CEFR B1 / IELTS 5.0 / TOEIC 600
Period | Subject | Class Size |
Content |
---|---|---|---|
1 | Independent & Integrated Speaking | 1:1 | Nói lưu loát các chủ đề quen thuộc, các vấn đề xoay quanh trường học |
2 | Independent Writing | 1:1 | Hướng dẫn học viên kỹ năng viết Academic |
3 | Integrated Writing | 1:1 | Tóm tắt, tìm kiếm thông tin |
4 | Reading | 1:4 | Tập trung vào kỹ năng IBT reading |
5 | Listening | 1:4 | Tập trung vào kỹ năng IBT Listening |
6 | General English | 1:12 | Thực hành luyện nói theo từng nhóm |
7 | General English | 1:12 | Học cách diễn đạt, được hướng dẫn bởi giáo viên bản ngữ |
8 | Grammar & Vocabulary | 1:15 | Nâng cao ngữ pháp và từ vựng |
9 | Group Discussion | 1:15 | Đánh giá các quan điểm khác nhau theo từng chủ đề |
10 | Guided Review | Group | Thời gian để kiểm tra lại bài cũ trên lớp |
11 | |||
12 |
Lưu ý : những học viên ở trình độ 1 và 2 sẽ được chuyển sang lớp 1:2 thay vì lớp 1:12
Tiếng anh tổng quát (lớp 1:2, giáo viên người Philippines) : những lớp này được thiết kế đặc biệt dành riêng học học viên trình độ 1 và 2. Phương pháp này tập trung tiếp cân vào sự phát triển cả 4 kỹ năng qua việc trình độ và nền tảng ngang nhau .Học viên có được những trải nghiệm hữu ích trong các đoạn hội thoại và thực hiện chỉnh sửa với bạn cùng lớp
Time | Mon ~ Thu |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |
16:10 ~ 16:55 | Tiết 9 |
16:55 ~ 17:55 | Ăn tối |
17:55 ~ 18:40 | Tự học |
18:50 ~ 19:35 | |
19:45 ~ 20:30 |
Time | Fri |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |