Hãy đến với CPILS, trường Anh ngữ ESL tốt nhất Philippines!
Hãy tham gia khóa học tại CPILS, trường anh ngữ tốt nhất tại Philippines!
Khóa học nhằm phát triển khả năng, sự tự tin và quyền hạn của học sinh trong nhiều tình huống giao tiếp cần thiết, bao gồm việc thuyết trình và nhận phản hồi, báo cáo, phỏng vấn và đối thoại bằng Tiếng anh trong nhiều tình huống.
Thứ hai hàng tuần
ít nhất 8 tuần
Period | Subject | Class Size |
Content |
---|---|---|---|
1 | Socializing | 1:1 | Conversational skills in business context. |
2 | Presentation | 1:1 | Formal business presentations. |
3 | Writing Correspondence | 1:1 | Options based on needs. |
4 | Elective-Industry Vocabulary | 1:1 | Options based on needs. |
5 | Workplace Vocabulary & Business Grammar | 1:4 | Vocabulary used in workplace. |
6 | Business Listening | 1:4 | Sentence structures for professionals. |
7 | Business Conversation | 1:12 | Common business expressions. |
8 | CNN Flipboard | Group | Current business issues. |
9 | Listening Module | Group | Familiarization to Business related Apps. |
Period | Subject | Class Size |
Content |
---|---|---|---|
1 | Socializing | 1:1 | Analytical and reporting skills. |
2 | Presentation | 1:1 | Formal business presentations. |
3 | Writing Correspondence | 1:1 | Options based on needs. |
4 | Elective-Industry Vocabulary | 1:1 | Options based on needs. |
5 | International Negotiations | 1:4 | Useful phrases and techniques in meetings and negotiations. |
6 | Business Culture & Listening | 1:4 | Awareness on varied business cultures. |
7 | Business Discussion & Debate | 1:12 | Develop reasoning and argumentation. |
8 | CNN Flipboard | Group | Current business issues. |
9 | Listening Module | Group | Familiarization to Business related Apps. |
Period | Subject | Class Size |
Content |
---|---|---|---|
1 | Speech | 1:1 | Speech Making. |
2 | Telecommunication | 1:1 | Phone courtesy. |
3 | Elective 1 | 1:1 | Options based on needs. |
4 | Elective 2 | 1:1 | Options based on needs. |
5 | Speech / Public Speaking | 1:4 | Giving speeches. |
6 | Product / Service Advertising | 1:4 | Communication skills in marketing. |
7 | Business Discussion & Debate | 1:12 | Develop reasoning and argumentation. |
8 | CNN Flipboard | Group | Current business issues. |
9 | Group Discussion | Group | Familiarization to Business related Apps. |
Elective - Specific Industry : 1. Marketing / 2. Sales and Purchasing / 3. Tourism / 4. Banking and Finance / 5. Business Administration / 6. Human Resourse / 7. Management / 8. Information Technology
Time | Mon ~ Thu |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |
16:10 ~ 16:55 | Tiết 9 |
16:55 ~ 17:55 | Ăn tối |
Time | Fri |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |