Hãy đến với CPILS, trường Anh ngữ ESL tốt nhất Philippines!
Hãy tham gia khóa học tại CPILS, trường anh ngữ tốt nhất tại Philippines!
"Setting Academic Standards"
Khóa học mạnh nhất của CPILS, tập trung vào hướng dẫn học viên phương pháp giải đề để áp dụng
các bài thi IELTS thực tế.
Thứ hai hàng tuần
Khóa bình thường : ít nhất 4 tuần
Đảm bảo : 12 tuần
PRE-IELTS | Intensive Course | Guarantee Course | |||
---|---|---|---|---|---|
Basic | Intermediate | Basic | Intermediate | ||
CPILS ESL Test | 1L - 2H + | 3L - 3H + | 4L up | 3L - 3H + | 4L up |
IELTS Placement Test | 1.0 - 3.0 | 3.0 - 4.0 up | 4.5 up | 3.0 - 4.0 up | 4.5 up |
IELTS Official Test | 1.0 - 3.0 | 3.0 - 4.0 up | 4.5 up | 3.0 - 4.0 up | 4.5 up |
IELTS Placement Test | Period of Stay | Guarantee Score | Target Score |
---|---|---|---|
4.0 | 12 weeks | 5.5 | 6.0 |
5.0 | 12 weeks | 6.0 | 6.5 |
6.0 | 12 weeks | 6.5 | 7.0 |
Period | Subject | Class Size |
---|---|---|
1 | IELTS Speaking 1 | 1:1 |
2 | IELTS Speaking 2 | 1:1 |
3 | IELTS Writing 1 | 1:1 |
4 | IELTS Writing 2 | 1:1 |
5 | IELTS Grammar | 1:1 |
6 | IELTS Listening | 1:15 |
7 | IELTS Reading | 1:15 |
8 | IELTS Vocabulary | 1:15 |
9 | IELTS All Skills | 1:15 |
10 | Guided Review | Group |
11 | ||
12 | ||
Period | Subject | Class Size |
---|---|---|
1 | IELTS Speaking 1 | 1:1 |
2 | IELTS Speaking 2 | 1:1 |
3 | IELTS Writing 1 | 1:1 |
4 | IELTS Writing 2 | 1:1 |
5 | IELTS Writing 2 | 1:15 |
6 | IELTS Reading | 1:15 |
7 | IELTS Listening 1 | 1:15 |
8 | IELTS Listening 2 | 1:15 |
9 | IELTS Speaking | 1:15 |
10 | Guided Review | Group |
11 | ||
12 | ||
Time | Mon ~ Thu |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |
16:10 ~ 16:55 | Tiết 9 |
16:55 ~ 17:55 | Ăn tối |
17:55 ~ 18:40 | Tự học |
18:50 ~ 19:35 | |
19:45 ~ 20:30 |
Time | Fri |
---|---|
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Tiết 1 |
08:55 ~ 09:40 | Tiết 2 |
09:50 ~ 10:35 | Tiết 3 |
10:45 ~ 11:30 | Tiết 4 |
11:30 ~ 12:30 | Ăn trưa |
12:30 ~ 13:15 | Tiết 5 |
13:25 ~ 14:10 | Tiết 6 |
14:20 ~ 15:05 | Tiết 7 |
15:15 ~ 16:00 | Tiết 8 |
16:10 ~ 16:55 | Tiết 9 |
16:55 ~ 17:55 | Ăn tối |
17:55 ~ 18:40 | Tự học |
18:50 ~ 19:35 | |
19:45 ~ 20:30 |